Điểm lượng tử là gì? Nghiên cứu khoa học về Điểm lượng tử

Điểm lượng tử là các hạt nano bán dẫn kích thước vài nanomet, trong đó electron bị giam giữ ba chiều, tạo mức năng lượng rời rạc độc đáo. Chúng có thể phát sáng với màu sắc khác nhau tùy kích thước, mở ra ứng dụng trong hiển thị, y sinh và công nghệ quang điện tử tiên tiến.

Giới thiệu về điểm lượng tử

Điểm lượng tử (quantum dots, QDs) là những cấu trúc nano bán dẫn có kích thước rất nhỏ, thường dao động trong khoảng từ 2 đến 10 nanomet. Với kích thước này, chúng tương đương với chỉ vài chục nguyên tử ghép lại, khiến các electron bên trong bị giới hạn chuyển động trên cả ba chiều không gian. Hiện tượng giam giữ như vậy làm cho mức năng lượng trở nên rời rạc thay vì liên tục như ở vật liệu khối, và chính điều này mang lại nhiều đặc tính độc đáo trong quang học và điện tử.

Khác với vật liệu thông thường, các điểm lượng tử thể hiện hành vi vừa giống phân tử vừa giống vật liệu rắn. Chúng có thể được coi là "nguyên tử nhân tạo" do có cấu trúc năng lượng phân bậc, đồng thời lại mang tính chất tập thể của vật chất ngưng tụ. Điều này mở ra nhiều ứng dụng đa dạng từ hiển thị hình ảnh, cảm biến, pin mặt trời cho tới y sinh. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng chỉ cần điều chỉnh kích thước hoặc hình dạng hạt, người ta có thể thay đổi toàn bộ đặc tính quang phổ của hệ vật liệu.

Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ trên thế giới, như Samsung, Sony hay các phòng thí nghiệm quốc gia ở Hoa Kỳ, đã và đang đầu tư mạnh vào công nghệ điểm lượng tử. Sự kết hợp giữa tính khả thi công nghiệp và tiềm năng khoa học khiến lĩnh vực này trở thành một trong những hướng nghiên cứu trung tâm của khoa học vật liệu nano trong thập kỷ qua.

Cấu trúc và đặc điểm vật lý

Cấu tạo cơ bản của một điểm lượng tử thường là lõi bán dẫn, có thể bao gồm các hợp chất như cadmium selenide (CdSe), chì sulfide (PbS), indium arsenide (InAs), được bao quanh bởi lớp vỏ (shell) nhằm tăng tính ổn định hóa học và tối ưu hiệu suất phát quang. Vỏ này thường làm từ kẽm sulfide (ZnS) hoặc các vật liệu tương thích khác. Cấu trúc "lõi-vỏ" giúp giảm sự tái hợp không bức xạ của electron, từ đó cải thiện chất lượng phát sáng.

Kích thước hạt quyết định trực tiếp đến mức năng lượng. Khi bán kính hạt nhỏ, năng lượng chênh lệch giữa các mức trở nên lớn hơn, khiến ánh sáng phát ra có bước sóng ngắn hơn (màu xanh). Khi hạt to hơn, mức năng lượng gần nhau, ánh sáng phát ra có bước sóng dài hơn (màu đỏ). Mối quan hệ này có thể biểu diễn đơn giản:

E1R2 E \propto \frac{1}{R^2}

Bảng sau minh họa mối liên hệ giữa kích thước và bước sóng phát quang trong trường hợp CdSe:

Kích thước hạt (nm) Bước sóng phát quang (nm) Màu sắc
2.0 520 Xanh lá
4.0 580 Vàng cam
6.0 650 Đỏ

Điểm lượng tử do đó trở thành một nền tảng tuyệt vời để điều chỉnh các đặc tính quang học theo ý muốn mà không cần thay đổi thành phần hóa học phức tạp.

Hiệu ứng giam giữ lượng tử

Khi kích thước hạt tiến tới hoặc nhỏ hơn chiều dài sóng De Broglie của electron, năng lượng trở nên rời rạc và hiện tượng giam giữ lượng tử xuất hiện. Đây là hiệu ứng tương tự như hạt trong hộp lượng tử, nơi electron không thể có bất kỳ giá trị năng lượng nào tùy ý mà chỉ được phép ở những mức xác định.

Để minh họa, có thể hình dung rằng:

  • Trong vật liệu khối: mức năng lượng tạo thành dải liên tục.
  • Trong lớp mỏng hai chiều (quantum well): mức năng lượng bị lượng tử hóa theo một chiều.
  • Trong dây nano một chiều (quantum wire): mức năng lượng bị lượng tử hóa theo hai chiều.
  • Trong điểm lượng tử ba chiều: năng lượng bị lượng tử hóa theo cả ba chiều, tạo thành trạng thái rời rạc hoàn toàn.

Hiệu ứng giam giữ lượng tử không chỉ ảnh hưởng đến tính chất quang học mà còn chi phối tính chất điện tử. Sự thay đổi kích thước hạt làm thay đổi khoảng cách năng lượng, từ đó thay đổi cách các electron và lỗ trống tái hợp. Điều này giải thích vì sao điểm lượng tử cho phép kiểm soát bước sóng phát quang một cách chính xác, đồng thời mở ra khả năng ứng dụng trong các công nghệ quang điện tử tinh vi.

Tính chất quang học

Điểm lượng tử nổi bật nhờ khả năng phát huỳnh quang mạnh mẽ với hiệu suất lượng tử cao. Tùy theo kích thước, cùng một loại vật liệu bán dẫn có thể phát ra ánh sáng với màu sắc khác nhau mà không cần thay đổi thành phần hóa học. Ví dụ, hạt CdSe có thể phát từ màu xanh dương đến đỏ chỉ bằng cách điều chỉnh kích thước.

Đặc tính quan trọng của chúng bao gồm:

  • Phổ phát xạ hẹp, thường chỉ vài chục nanomet, giúp tái tạo màu chính xác.
  • Phổ hấp thụ rộng, có thể hấp thụ nhiều bước sóng cùng lúc, phù hợp cho ứng dụng trong tế bào năng lượng mặt trời.
  • Độ bền quang học cao, ít bị suy giảm cường độ phát sáng sau nhiều lần chiếu sáng.

Một ứng dụng điển hình là trong màn hình QLED, nơi điểm lượng tử được dùng làm lớp phát sáng. Mỗi hạt phát ánh sáng đơn sắc tinh khiết, kết hợp lại tạo nên màu sắc rực rỡ, độ chính xác cao hơn so với màn hình LCD truyền thống. Ngoài ra, trong nghiên cứu sinh học, QDs còn được dùng làm chất đánh dấu huỳnh quang để theo dõi protein, tế bào nhờ cường độ sáng vượt trội và ít bị nhấp nháy so với thuốc nhuộm hữu cơ.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bằng cách điều khiển cấu trúc "lõi-vỏ", có thể nâng cao hiệu suất phát sáng và giảm hiện tượng chập tắt huỳnh quang. Điều này đang được khai thác mạnh trong các công trình ứng dụng tại Journal of Photochemistry and Photobiology và nhiều tạp chí quốc tế khác.

Tính chất điện tử

Tính chất điện tử của điểm lượng tử khác biệt rõ rệt so với các hệ vật liệu bán dẫn khối. Khi electron bị giam giữ trong một thể tích nhỏ, tương tác Coulomb giữa các hạt tải trở nên đáng kể. Một hiện tượng điển hình là Coulomb blockade, trong đó electron chỉ có thể di chuyển qua điểm lượng tử từng cái một. Điều này tạo ra hành vi giống như một "hộp electron đơn lẻ", đóng vai trò như linh kiện cơ bản cho các mạch điện tử siêu nhỏ.

Khả năng điều chỉnh mức năng lượng rời rạc cũng cho phép điểm lượng tử hoạt động như các "nút" điện tử, có thể bật hoặc tắt dòng điện theo điện áp điều khiển. Các đặc tính này được ứng dụng trong:

  • Transistor đơn electron (single-electron transistors) – có khả năng vận hành ở mức năng lượng cực thấp.
  • Bộ nhớ lượng tử – lưu trữ thông tin ở các trạng thái electron cụ thể.
  • Thiết bị logic lượng tử – khai thác các trạng thái siêu vị trí và chồng chập.

Nhờ các đặc tính này, điểm lượng tử đang được xem là ứng cử viên tiềm năng trong lĩnh vực điện toán lượng tử, nơi mà kiểm soát từng electron riêng lẻ là một yêu cầu then chốt.

Phương pháp chế tạo

Việc tổng hợp điểm lượng tử đòi hỏi độ chính xác cao để kiểm soát kích thước, hình dạng và bề mặt. Hai hướng chế tạo chủ yếu bao gồm:

1. Phương pháp hóa học trong dung dịch:

Kỹ thuật tổng hợp keo (colloidal synthesis) được sử dụng phổ biến nhờ khả năng tạo ra hạt nano với kích thước đồng đều và dễ dàng sản xuất ở quy mô lớn. Quá trình này bao gồm phản ứng giữa các muối kim loại và tiền chất hữu cơ trong dung môi, kèm theo tác nhân bề mặt để ổn định. Ưu điểm lớn của phương pháp này là:

  • Dễ kiểm soát kích thước bằng cách thay đổi nhiệt độ và thời gian phản ứng.
  • Sản xuất được số lượng lớn hạt nano.
  • Có thể dễ dàng pha tạp và điều chỉnh tính chất hóa học.

2. Phương pháp vật lý dựa trên epitaxy:

Các kỹ thuật như molecular beam epitaxy (MBE) hoặc chemical vapor deposition (CVD) cho phép hình thành điểm lượng tử trực tiếp trên bề mặt chất nền. Khi lớp bán dẫn bị căng do không khớp mạng tinh thể, các cụm nano tự phát sinh và tạo thành QDs. Các ưu điểm chính gồm:

  • Tích hợp trực tiếp vào các linh kiện bán dẫn.
  • Tạo ra QDs có định hướng và sắp xếp theo mạng tinh thể.
  • Khả năng điều khiển cấu trúc ở mức nguyên tử.

So sánh hai phương pháp:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Hóa học dung dịch Sản lượng cao, dễ kiểm soát kích thước Khó tích hợp trực tiếp vào thiết bị
Vật lý epitaxy Tích hợp linh kiện tốt, kiểm soát cấu trúc Chi phí cao, phức tạp về kỹ thuật

Tài liệu chi tiết có thể tham khảo trong Nanoscale (Royal Society of Chemistry).

Ứng dụng trong quang điện tử

Điểm lượng tử đã trở thành nền tảng cho một loạt công nghệ quang điện tử tiên tiến. Nhờ khả năng điều chỉnh phổ phát xạ, chúng được ứng dụng trong:

  • QLEDs: Màn hình QLED sử dụng lớp điểm lượng tử để tái tạo màu sắc chính xác và độ sáng cao, với hiệu suất phát quang vượt trội so với OLED truyền thống.
  • Tế bào năng lượng mặt trời: Điểm lượng tử có thể hấp thụ nhiều bước sóng khác nhau, kể cả vùng hồng ngoại gần, từ đó nâng cao hiệu suất chuyển đổi quang – điện.
  • Laser điểm lượng tử: Các laser sử dụng QDs làm môi trường khuếch đại ánh sáng hoạt động ổn định hơn, tiêu thụ ít năng lượng và có độ dài sóng điều chỉnh linh hoạt.

Các nghiên cứu đang hướng đến việc kết hợp QDs với vật liệu perovskite nhằm tăng hiệu suất và độ bền của thiết bị quang điện tử.

Ứng dụng trong y sinh

Trong lĩnh vực y sinh, điểm lượng tử được khai thác nhờ tính chất huỳnh quang bền vững và khả năng phát sáng mạnh. Chúng được sử dụng để đánh dấu sinh học (bio-labeling) nhằm quan sát quá trình sống động của tế bào và protein trong thời gian thực. Ưu điểm vượt trội so với thuốc nhuộm hữu cơ là:

  • Không dễ bị phai màu dưới ánh sáng mạnh.
  • Khả năng phát sáng đa màu chỉ từ một loại vật liệu.
  • Tính chọn lọc cao khi được gắn với các phân tử sinh học cụ thể.

Điểm lượng tử cũng được nghiên cứu như phương tiện vận chuyển thuốc hướng đích, nhờ có thể kết hợp với các ligand sinh học để dẫn thuốc đến đúng tế bào ung thư. Điều này mở ra tiềm năng lớn trong liệu pháp cá thể hóa.

Tham khảo thêm: Nature Reviews Materials.

Vấn đề an toàn và môi trường

Một thách thức quan trọng trong việc ứng dụng rộng rãi điểm lượng tử là vấn đề độc tính. Nhiều loại QDs chứa kim loại nặng như cadmium hoặc chì, có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Sự rò rỉ các ion kim loại từ bề mặt QDs có thể dẫn đến tác động độc hại đến tế bào và mô sinh học.

Các hướng khắc phục hiện nay bao gồm:

  • Phát triển điểm lượng tử không chứa kim loại nặng, ví dụ dựa trên cacbon hoặc silicon.
  • Tăng cường lớp vỏ bảo vệ để hạn chế sự rò rỉ ion.
  • Ứng dụng các lớp phủ sinh học để tăng độ an toàn trong y sinh.

Do vậy, tính bền vững và an toàn sinh học đang trở thành yếu tố then chốt trong định hướng nghiên cứu và thương mại hóa QDs.

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

Trong tương lai, các nghiên cứu về điểm lượng tử sẽ tập trung vào việc kết hợp với các lĩnh vực công nghệ khác như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử và truyền thông quang học. Một số xu hướng chính bao gồm:

  • Phát triển QDs hữu cơ – vô cơ lai để tận dụng ưu điểm của cả hai hệ vật liệu.
  • Tích hợp QDs vào các hệ thống quang học lượng tử nhằm tạo ra nguồn photon đơn, ứng dụng trong truyền thông bảo mật.
  • Khám phá các cơ chế phát xạ đa exciton để tăng hiệu suất thiết bị năng lượng.

Sự tiến bộ trong công nghệ chế tạo và hiểu biết sâu hơn về cơ chế vật lý cơ bản sẽ quyết định tốc độ ứng dụng thực tế của QDs. Từ màn hình tiêu dùng cho đến y học chính xác, điểm lượng tử hứa hẹn là một phần quan trọng của công nghệ thế kỷ 21.

Tài liệu tham khảo

  1. Bera, D., et al. (2010). Quantum Dots and Their Multimodal Applications: A Review. Materials. DOI.
  2. Li, H., et al. (2020). Synthesis of Quantum Dots: From Chemistry to Applications. Nanoscale. DOI.
  3. Smith, A.M., & Nie, S. (2010). Semiconductor Nanocrystals: Structure, Properties, and Band Gap Engineering. Accounts of Chemical Research. DOI.
  4. Medintz, I.L., et al. (2005). Quantum dot bioconjugates for imaging, labelling and sensing. Nature Materials. DOI.
  5. Klimov, V.I. (2017). Semiconductor and Metal Nanocrystals: Synthesis and Electronic and Optical Properties. CRC Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điểm lượng tử:

Hệ thống điểm số quốc tế để đánh giá tiên lượng trong hội chứng loạn sản tủy Dịch bởi AI
Blood - Tập 89 Số 6 - Trang 2079-2088 - 1997
Tóm tắt Mặc dù đã có nhiều hệ thống phân tích nguy cơ tiên lượng khác nhau để đánh giá kết quả lâm sàng cho bệnh nhân mắc hội chứng loạn sản tủy (MDS), sự không chính xác vẫn tồn tại trong các phân tích này. Để cố gắng cải thiện các hệ thống này, một Hội thảo Phân tích Nguy cơ MDS Quốc tế đã kết hợp dữ liệu tế bào học, hình thái và lâm sàng từ bảy ng...... hiện toàn bộ
Bài Kiểm Tra Thái Độ Ăn Uống: Các Đặc Điểm Tâm Lý Đo Lường và Tương Quan Lâm Sàng Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 12 Số 4 - Trang 871-878 - 1982
Tóm TắtCác tương quan tâm lý đo lường và lâm sàng của Bài Kiểm Tra Thái Độ Ăn Uống (EAT) đã được mô tả đối với một mẫu lớn nữ giới mắc chứng chán ăn tâm thần (N = 160) và nhóm so sánh nữ giới (N = 140). Một phiên bản rút gọn gồm 26 mục của EAT (EAT-26) được đề xuất, dựa trên phân tích yếu tố của thang đo gốc (EA...... hiện toàn bộ
Hàm điểm cho đánh giá tự động chất lượng mẫu cấu trúc protein Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 57 Số 4 - Trang 702-710 - 2004
Tóm tắtChúng tôi đã phát triển một hàm điểm mới, gọi là điểm mô hình mẫu (TM‐score), để đánh giá chất lượng của các mẫu cấu trúc protein và các mô hình toàn đoạn được dự đoán bằng cách mở rộng các phương pháp đã sử dụng trong bài kiểm tra khoảng cách toàn cầu (GDT)1 và MaxSub.2 Đầu tiên, một thang độ phụ thuộc kích thước protein được khai thác để loại bỏ sự phụ thuộc kích thước protein vốn có của các điểm số trước đây và tính toán phù hợp cho các cặp cấu trúc protein ngẫu nhiên. Thứ hai, thay vì thiết lập các ngưỡng khoảng cách cụ thể và chỉ tính toán các phần có lỗi dưới ngưỡng đó, tất cả các cặp dư lượng trong sự liên kết/mô hình đều được đánh giá trong điểm số đề xuất. Để so sánh các hàm điểm khác nhau, chúng tôi đã xây dựng một bộ kiểm tra quy mô lớn của các mẫu cấu trúc cho 1489 protein cỡ nhỏ đến cỡ trung bình bằng cách sử dụng chương trình đánh chỉ mục PROSPECTOR_3 và xây dựng các mô hình toàn đoạn bằng MODELLER và TASSER. Điểm TM của các sự liên kết đánh chỉ mục ban đầu, so với các hàm điểm GDT và MaxSub, cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ hơn nhiều với chất lượng của các mô hình toàn đoạn cuối cùng. Điểm TM còn được khai thác như một đánh giá cho tất cả các mục tiêu 'mới gấp' trong thí nghiệm CASP5 gần đây và cho thấy sự trùng lặp gần gũi với kết quả đánh giá bằng mắt của chuyên gia con người. Những dữ liệu này cho thấy rằng điểm TM là một bổ sung hữu ích cho việc đánh giá hoàn toàn tự động các dự đoán cấu trúc protein. Chương trình có thể thực thi của điểm TM có thể tải xuống miễn phí tại hiện toàn bộ
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Nhắm mục tiêu chọn lọc vi mô bằng các điểm lượng tử Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2012
Tóm tắt Nền tảng Vi mô, những tế bào miễn dịch cư trú trong não, đã được liên kết đến tổn thương não và nhiều rối loạn thần kinh khác nhau. Tuy nhiên, vai trò chính xác của chúng trong các tình huống sinh lý bệnh khác nhau vẫn còn là một điều bí ẩn và có thể dao động từ có hại đến bảo vệ. Nhắm mụ...... hiện toàn bộ
Khám phá các mẫu đồng tác giả trong khoa học xã hội của Việt Nam với các chỉ số mạng cơ bản từ dữ liệu Scopus 2008-2017. Dịch bởi AI
F1000Research - Tập 6 - Trang 1559 - 2017
Bối cảnh: Hợp tác là một hiện tượng phổ biến trong giới khoa học Việt Nam; tuy nhiên, những hiểu biết về sự hợp tác khoa học của Việt Nam vẫn còn hạn chế. Mặt khác, việc áp dụng phân tích mạng xã hội trong nghiên cứu hợp tác khoa học đã thu hút được nhiều sự chú ý trên toàn thế giới. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để khám phá cộng đồng khoa học Việt Nam. Phương pháp: Bài báo này sử dụng lý thuyế...... hiện toàn bộ
#Social network analysis #network characteristics #network visualization #research output. #science collaboration
Phương pháp lắng đọng sương mù có hướng của phim điểm lượng tử CdSe/ZnS ba màu hướng tới thiết bị LED RGB Dịch bởi AI
Opto-Electronics Review - Tập 20 Số 2 - 2012
Tóm tắtTrong thí nghiệm này, một kỹ thuật lắng đọng dưới dạng sương mù đã được khám phá như một cách để hình thành các phim siêu mỏng điểm lượng tử CdSe/ZnS dạng lõi/vỏ có họa tiết từ các dung dịch keo. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tính khả thi của lắng đọng sương mù như một phương pháp tạo họa tiết để chế tạo các diode phát sáng lượng tử đa màu. Lắng đọ...... hiện toàn bộ
#lắng đọng sương mù #phim lượng tử CdSe/ZnS #LED RGB #độ sáng #công nghệ màn hình
Đặc điểm lâm sàng chất lượng giấc ngủ ở bệnh nhân cao tuổi tăng huyết áp
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Rối loạn giấc ngủ là nguyên nhân quan trọng làm giảm khả năng kiểm soát huyết áp và là yếu tố dự báo về trầm cảm và ý định tự sát ở người cao tuổi. Để có được cái nhìn tổng quát về đặc điểm lâm sàng chất lượng giấc ngủ, một khảo sát cắt ngang được thực hiện dựa trê...... hiện toàn bộ
#chất lượng giấc ngủ #tăng huyết áp #bệnh nhân cao tuổi
Xác định giá trị tiên lượng tử vong của thang điểm CURB-65 ở bệnh nhân viêm phổi do COVID-19 nhập viện
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Xác định giá trị tiên lượng tử vong của thang điểm CURB–65 ở bệnh nhân viêm phổi do COVID–19 nhập viện. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, theo dõi dọc 131 bệnh nhân viêm phổi do COVID–19 nhập viện tại Trung tâm điều trị COVID-19 thuộc Bệnh viện Quân y 175, thời gian từ 17/7/2021 - 1/10/2021. Thang điểm CURB–65 được sử dụng để đánh giá nguy cơ tử vong khi bệnh nhân nhập viện....... hiện toàn bộ
#Viêm phổi do COVID-19 #tiên lượng tử vong #thang điểm CURB-65
Tăng cường lòng mạch trong các phình động mạch nội sọ: thực tế hay đặc điểm?—Phân tích dòng chảy đa mô thức định lượng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 11 - Trang 1999-2008 - 2021
Tóm tắt Mục đích Tăng cường thành phình động mạch nội sọ (IA) trên hình ảnh cộng hưởng từ thành mạch sau tiêm thuốc đối quang (VW-MRI) được cho là một biomarker cho viêm thành mạch và sự không ổn định của phình mạch. Tuy nhiên, các yếu tố chính xác góp phần vào việc tăng cường vẫn chưa được làm rõ. ...... hiện toàn bộ
#tăng cường lòng mạch #phình động mạch nội sọ #hình ảnh cộng hưởng từ #dòng chảy trong phình động mạch #viêm thành mạch #tính không ổn định của phình mạch
Tổng số: 209   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10